交流電流
こうりゅうでんりゅう「GIAO LƯU ĐIỆN LƯU」
Dòng điện xoay chiều
交流電流試験
Kiểm tra dòng điện xoay chiều .

交流電流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流電流
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
交流電気 こうりゅうでんき
điện xoay chiều.
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
交番電流 こうばんでんりゅう
alternating current, AC
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu