Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交番電流
こうばんでんりゅう
alternating current, AC
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
交流電気 こうりゅうでんき
điện xoay chiều.
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
交番 こうばん
đồn cảnh sát
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
交流電圧計 こうりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp xoay chiều
「GIAO PHIÊN ĐIỆN LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích