Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通の教則
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通規則 こうつうきそく
luật giao thông
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
教則 きょうそく
Thủ tục và quy định về giảng dạy mọi thứ.
通則 つうそく
quy tắc chung
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
教則本 きょうそくぼん きょうそくほん
sách thực hành
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.