交通規則
こうつうきそく「GIAO THÔNG QUY TẮC」
☆ Danh từ
Luật giao thông
交通規則
を
守
ることはとても
大切
なことだ。
Điều rất quan trọng là tuân thủ luật lệ giao thông.
交通規則
を
守
らなければならない。
Chúng ta nên tuân thủ luật lệ giao thông của mình.
交通規則
に
従
わなければならない。
Chúng ta nên tuân thủ luật lệ giao thông.

交通規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通規則
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
規則通り きそくどおり
theo luật
規則 きそく
khuôn phép
通則 つうそく
quy tắc chung
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn