通則
つうそく「THÔNG TẮC」
☆ Danh từ
Quy tắc chung

Từ trái nghĩa của 通則
通則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
規則通り きそくどおり
theo luật
交通規則 こうつうきそく
luật giao thông
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.