Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通事故死亡1名
交通事故 こうつうじこ
tai nạn giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
事故死 じこし
cái chết do tai nạn
死亡記事 しぼうきじ Bản cáo phó
lời cáo phó chú ý
死亡通知 しぼうつうち
thông báo tử vong
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử