交通事情
こうつうじじょう「GIAO THÔNG SỰ TÌNH」
☆ Danh từ
Tình trạng, tinh hình giao thông

交通事情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通事情
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
事情通 じじょうつう
có kiến thức về một vấn đê nhất định
交通情報 こうつうじょうほう
thông tin về giao thông
交通事故 こうつうじこ
tai nạn giao thông
交情 こうじょう
sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
情交 じょうこう
sự thân tình; sự giao hợp
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ