交通事故
こうつうじこ「GIAO THÔNG SỰ CỐ」
☆ Danh từ
Tai nạn giao thông
今日
そこで
交通事故
があった
Hôm nay ở đó đã có tai nạn giao thông
路肩
で
発生
した
交通事故
Tai nạn giao thông phát sinh trên đường
過失
による
交通事故
Tai nạn giao thông do rủi ro

Từ đồng nghĩa của 交通事故
noun
交通事故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通事故
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
サンキュー事故 サンキューじこ
traffic accident caused by a driver thanking another driver for letting him go first at a junction