交通事故
こうつうじこ「GIAO THÔNG SỰ CỐ」
☆ Danh từ
Tai nạn giao thông
今日
そこで
交通事故
があった
Hôm nay ở đó đã có tai nạn giao thông
路肩
で
発生
した
交通事故
Tai nạn giao thông phát sinh trên đường
過失
による
交通事故
Tai nạn giao thông do rủi ro

Từ đồng nghĩa của 交通事故
noun