Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交通圏
こうつうけん
khu vực giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
通信圏外 つうしんけんがい
ngoài vùng phủ sóng
交通路 こうつうろ
đường giao thông.
交通マヒ こうつうマヒ こうつうまひ
tê liệt giao thông
「GIAO THÔNG QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích