Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通巡査 こうつうじゅんさ
sảnh sát giao thông
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
視察員 しさついん
thanh tra, người giám sát
監視員 かんしいん
người quan sát, người canh gác, nhân viên cứu hộ
通交 つうこう
quan hệ thân thiện