Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
巡査する じゅんさする
đi tuần.
巡査部長 じゅんさぶちょう
giữ trật tự hạ sĩ cảnh sát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị