Các từ liên quan tới 交通死亡事故多発警報
交通事故 こうつうじこ
tai nạn giao thông
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
事故死 じこし
cái chết do tai nạn
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
死亡記事 しぼうきじ Bản cáo phó
lời cáo phó chú ý
死亡通知 しぼうつうち
thông báo tử vong
原発事故 げんぱつじこ
thảm hoạ hạt nhân