通報は・・・である
つうほうは・・・である
Báo là.

つうほうは・・・である được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうほうは・・・である
通報は・・・である
つうほうは・・・である
báo là.
つうほうは・・・である
通報は・・・である
báo là.
Các từ liên quan tới つうほうは・・・である
to be (in contrast to something that is not the case)
後で通報する あとでつうほうする
báo sau.
sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ
hurl up
繁忙である はんぼうである
để hoàn toàn bị chiếm giữ; để (thì) bận rộn
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cạnh tranh
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật ; tuỳ tiện về ngữ pháp