Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通科学博物館
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học