交通網
こうつうもう「GIAO THÔNG VÕNG」
☆ Danh từ
Mạng lưới giao thông
国
の
交通網
に
壊滅的
な
打撃
を
与
える
Phá hủy mạng lưới giao thông quốc gia
交通網
が
発達
しているので、ほとんどどこへでも
電車
と
バス
で
行
けます
Do mạng lưới giao thông phát triển nên hầu như có thể đi bằng xe điện hoặc xe buýt đến bất kỳ đâu
公共交通網
Mạng lưới giao thông công cộng

Từ đồng nghĩa của 交通網
noun