Các từ liên quan tới 交通需要マネジメント
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交換需要 こうかんじゅよう
nhu cầu thay thế
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
マネジメント マネージメント メネジメント マネジメント
quản lý; quản trị
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
需要供給 じゅようきょうきゅう
nhu cầu và cung cấp.