Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交遊 こうゆう
người bạn; tình bạn; sự quen biết
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
抄 しょう
excerpt, extract
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄紙 しょうし
máy làm giấy