交附
こうふ「GIAO PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trao (một tấm vé) cho (một người)

Bảng chia động từ của 交附
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交附する/こうふする |
Quá khứ (た) | 交附した |
Phủ định (未然) | 交附しない |
Lịch sự (丁寧) | 交附します |
te (て) | 交附して |
Khả năng (可能) | 交附できる |
Thụ động (受身) | 交附される |
Sai khiến (使役) | 交附させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交附すられる |
Điều kiện (条件) | 交附すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交附しろ |
Ý chí (意向) | 交附しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交附するな |
交附 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交附
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
附注 ふちゅう
Chú giải.
附言 ふげん
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục