附注
ふちゅう「PHỤ CHÚ」
☆ Danh từ
Chú giải.

附注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 附注
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附言 ふげん
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục
附記 ふき
ghi chú bổ sung; chú thích bổ sung.
附議 ふぎ
mang lên trên hoặc trình bày cho thảo luận