交際上
こうさいじょう「GIAO TẾ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Như một vấn đề (của) sự lịch sự xã hội

交際上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交際上
交際上手 こうさいじょうず
good at socializing, sociability, being a good mixer
交際 こうさい
mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
交際術 こうさいじゅつ
kỹ năng xã hội
交際中 こうさいちゅう
đang hẹn hò
交際法 こうさいほう
Phép xã giao.
交際費 こうさいひ
phí tiếp khách; phí lễ tiết
交際家 こうさいか
người có khả năng giao tiếp.
交際国 こうさいこく
những sức mạnh thân thiện; những sức mạnh hiệp ước