交際
こうさい「GIAO TẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
他人
との
交際
が
慎重
な
人
Người thận trọng trong mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người lạ
国民相互
の
交際
Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) giữa những người dân với nhau
異性
との
交際
Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người khác giới

Từ đồng nghĩa của 交際
noun
Bảng chia động từ của 交際
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交際する/こうさいする |
Quá khứ (た) | 交際した |
Phủ định (未然) | 交際しない |
Lịch sự (丁寧) | 交際します |
te (て) | 交際して |
Khả năng (可能) | 交際できる |
Thụ động (受身) | 交際される |
Sai khiến (使役) | 交際させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交際すられる |
Điều kiện (条件) | 交際すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交際しろ |
Ý chí (意向) | 交際しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交際するな |
交際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交際
交際術 こうさいじゅつ
kỹ năng xã hội
交際中 こうさいちゅう
đang hẹn hò
交際法 こうさいほう
Phép xã giao.
交際費 こうさいひ
phí tiếp khách; phí lễ tiết
交際家 こうさいか
người có khả năng giao tiếp.
交際上 こうさいじょう
như một vấn đề (của) sự lịch sự xã hội
交際国 こうさいこく
những sức mạnh thân thiện; những sức mạnh hiệp ước
交際場裡 こうさいじょうり
đấu trường quốc tế, trường quốc tế, vũ đài quốc tế