Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交際場裡
こうさいじょうり
đấu trường quốc tế, trường quốc tế, vũ đài quốc tế
国際場裡 こくさいじょうり
đấu trường quốc tế
交際場裏 こうさいじょうり
Xã hội.
交際 こうさい
mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
競争場裡 きょうそうじょうり
đấu trường cạnh tranh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
交際術 こうさいじゅつ
kỹ năng xã hội
交際中 こうさいちゅう
đang hẹn hò
「GIAO TẾ TRÀNG LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích