交響
こうきょう「GIAO HƯỞNG」
☆ Danh từ
Sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng

Bảng chia động từ của 交響
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交響する/こうきょうする |
Quá khứ (た) | 交響した |
Phủ định (未然) | 交響しない |
Lịch sự (丁寧) | 交響します |
te (て) | 交響して |
Khả năng (可能) | 交響できる |
Thụ động (受身) | 交響される |
Sai khiến (使役) | 交響させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交響すられる |
Điều kiện (条件) | 交響すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交響しろ |
Ý chí (意向) | 交響しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交響するな |
交響 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交響
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.