Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習曲 れんしゅうきょく
khúc luyện
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện