Các từ liên quan tới 交響組曲「ドラゴンクエストIV」導かれし者たち (ファミリーコンピュータ)
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
ファミリーコンピュータ ファミリー・コンピュータ
máy tính gia đình
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
組曲 くみきょく
tổ khúc; bộ âm nhạc; sự chọn lọc âm nhạc
IV IV
cáp IV
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.