Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京おどり
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
誤りどおり あやまりどおり
đúng sai.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
阿波おどり あわおどり
lễ hội múa Awa (tỉnh Tokushima)
価格どおり かかくどおり
đúng giá.
希望どおり きぼうどおり
thỏa ý.