Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京の茶漬け
茶漬け ちゃづけ
cơm chan trà, cơm trộn trà vào
茶漬 ちゃづけ
cơm trộn nước trà, cơm chan nước trà (món ăn Nhật)
鰻茶漬け うなちゃづけ うなぎちゃづけ
cơm lươn nướng với nước chè xanh
鮭茶漬け さけちゃづけ
chadzuke với cá hồi thoa phấn
お茶漬け おちゃづけ
Món cơm chan trà
西京漬け さいきょうづけ
cá ngâm miso ngọt của Kyoto
お茶漬 おちゃづけ
cơm với nước trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong