京劇
きょうげき けいげき「KINH KỊCH」
☆ Danh từ
Ô-pe-ra tiếng trung hoa cổ điển

京劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京劇
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
剣劇 けんげき
kiếm kịch; kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật; kịch hoặc phim về samurai
寸劇 すんげき
kịch ngắn