Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寸劇
すんげき
kịch ngắn
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
寸言 すんげん
nhận xét nhiều tủy hoặc ngắn và dí dỏm; lời nhận xét dí dỏm
「THỐN KỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích