京女
きょうおんな「KINH NỮ」
☆ Danh từ
Phụ nữ Kyoto

京女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京女
京女鷸 きょうじょしぎ キョウジョシギ
ruddy turnstone (species of sandpiper, Arenaria interpres)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược