Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京屋襟店
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
屋台店 やたいみせ
nhốt vào chuồng để vỗ béo; đứng
店屋物 てんやもの
bắt (ngấm) - ngoài (thức ăn)
襟 えり
cổ áo
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.