京形
きょうがた「KINH HÌNH」
☆ Danh từ
Gọi tên hiện thời trong vốn
The direction of Kyoto
Kansai area
Citizens of Kyoto
Nobles

京形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京形
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京人形 きょうにんぎょう
con búp bê sản xuất tại Kyoto
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.