Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京成金町線
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
きんメダル 金メダル
huy chương vàng