Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京杭大運河
運河 うんが
kênh đào
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
京大 きょうだい
trường đại học kyoto
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.