Kết quả tra cứu 運河
Các từ liên quan tới 運河
運河
うんが
「VẬN HÀ」
☆ Danh từ
◆ Kênh đào
パナマ運河
Kênh đào Panama
スエズ運河
Kênh đào Xuyê (Suez)
〜を
開
く
Đào kênh
◆ Rạch
◆ Rãnh
◆ Sông ngòi.

Đăng nhập để xem giải thích
うんが
「VẬN HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích