運河
うんが「VẬN HÀ」
☆ Danh từ
Kênh đào
パナマ運河
Kênh đào Panama
スエズ運河
Kênh đào Xuyê (Suez)
〜を
開
く
Đào kênh
Rạch
Rãnh
Sông ngòi.

Từ đồng nghĩa của 運河
noun
運河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運河
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
河 ホー かわ
sông; dòng sông