スエズ運河
スエズうんが
☆ Danh từ
Kênh đào Xuy-ê

スエズ運河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スエズ運河
運河 うんが
kênh đào
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
スエズ動乱 スエズどうらん
khủng hoảng Kênh đào Suez
スエズ戦争 スエズせんそう
khủng hoảng Kênh đào Suez
Suez Canal