Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京極持清
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
電極保持器 でんきょくほじうつわ
bộ giữ điện cực
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi