Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京極運輸商事
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
商運 しょううん
những vận may (của) doanh nghiệp
輸出商 ゆしゅつしょう
người xuất khẩu.
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải