Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京極騒乱
騒乱 そうらん
loạn lạc.
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.