京滋
けいじ「KINH TƯ」
☆ Danh từ
Kyoto-Shiga, Kyoto and Shiga

京滋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京滋
京滋地方 けいじちほう
khu kyoto - shiga
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋養 じよう
dinh dưỡng.
滋雨 しげるう
có lợi mưa
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga