Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京王不動産
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不動明王 ふどうみょうおう
một trong ba vị thần của ấn độ giáo, được tôn thờ trong phật giáo
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
不動産業界 ふどうさんぎょうかい
giới bất động sản