Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.