Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京畿 (唐)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
唐紅 からくれない
đỏ thẫm, đỏ thắm
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
毛唐 けとう
người ngoại quốc nhiều lông lá
唐戸 からど からと
cửa có bản lề