Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京紡
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
紡ぐ つむぐ
kéo sợi
混紡 こんぼう
chỉ hỗn hợp.
綿紡 めんぼう
bông quay
紡車 ぼうしゃ
bánh xe xoay tròn
紡織 ぼうしょく
dệt
紡錘 ぼうすい つむ つみ
con suốt xe chỉ