Kết quả tra cứu 紡錘
紡錘
ぼうすい つむ つみ
「PHƯỞNG CHUY」
☆ Danh từ
◆ Con suốt xe chỉ
〜
紡錘形
の
細胞
Tế bào hình con suốt xe chỉ.
紡錘糸
の
形成
Tạo hình con suốt chỉ
◆ Xương sống (người, động vật).

Đăng nhập để xem giải thích
ぼうすい つむ つみ
「PHƯỞNG CHUY」
Đăng nhập để xem giải thích