Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京花優希
バラのはな バラの花
hoa hồng.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
南京花火 ナンキンはなび なんきんはなび
pháo đốt.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
希 き ぎ まれ
hiếm có
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng