Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京葉ガス
京葉 けいよう
vùng Tôkyo và Chiba
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
ガス化 ガスか
sự khí hóa
貴ガス きガス
<HóA> khí trơ
ガス油 ガスゆ
dầu khí