Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都・嵐山花灯路
山嵐 やまあらし
kỹ thuật ném của judo
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
バラのはな バラの花
hoa hồng.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.