Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát
青嵐 あおあらし せいらん
gió thổi qua đám lá cây xanh; gió núi
晴嵐 せいらん
hơi nước núi