Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都城 とじょう
thành phố
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
アウトレット
đầu ra
アウトレット アウトゥレット
outlet (store that sells seconds, discontinued lines, etc.)
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.